1. Cấu trúc câu
a. Thể khẳng định
Subject + will + verb
Rút gọn: will = 'll
Ex: Brazil will win the next World Cup.
b. Thể phủ định
Subject + will not + verb
Rút gọn: will not = won’t
Ex: She won’t forget it.
c. Thể nghi vấn
Will + subject + verb…?
- Trả lời: Yes, S will/No, S won’t.
Ex: Will he be here tomorrow?
Yes, he will/No, he won’t
2. Áp dụng
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả:
- Một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex: She’ll be twenty on Sunday.
He will come back soon.
- Những thói quen trong tương lai.
Ex: These birds will come back next spring.
- Một việc quyết định ngay lúc nói.
Ex: What would you like to drink? I’ll drink a cup of coffee.
- Sự đề nghị, sự thỉnh cầu.
Ex: Will we go out tonight?
- Các trạng từ chỉ thời gian dùng trong thì tương lai đơn: tonight (tối nay), tomorrow (ngày mai), soon (chẳng bao lâu), someday (ngày nào đó), next week/month/year (tuần/tháng/năm tới)…
a. Thể khẳng định
Subject + will + verb
Rút gọn: will = 'll
Ex: Brazil will win the next World Cup.
b. Thể phủ định
Subject + will not + verb
Rút gọn: will not = won’t
Ex: She won’t forget it.
c. Thể nghi vấn
Will + subject + verb…?
- Trả lời: Yes, S will/No, S won’t.
Ex: Will he be here tomorrow?
Yes, he will/No, he won’t
2. Áp dụng
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả:
- Một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex: She’ll be twenty on Sunday.
He will come back soon.
- Những thói quen trong tương lai.
Ex: These birds will come back next spring.
- Một việc quyết định ngay lúc nói.
Ex: What would you like to drink? I’ll drink a cup of coffee.
- Sự đề nghị, sự thỉnh cầu.
Ex: Will we go out tonight?
- Các trạng từ chỉ thời gian dùng trong thì tương lai đơn: tonight (tối nay), tomorrow (ngày mai), soon (chẳng bao lâu), someday (ngày nào đó), next week/month/year (tuần/tháng/năm tới)…