1. Cấu trúc câu
a. Khẳng định:
S + used to + V
b. Phủ định:
S + didn’t use to + V
c. Nghi vấn:
Did + S + use to + V?
2. Áp dụng:
- Used to diễn tả thói quen trong quá khứ hoặc một điều gì đó tồn tại trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.
- Be (get) used to + Ving/N: quen với
Ex: My mother is / gets used to getting up early every morning.
a. Khẳng định:
S + used to + V
b. Phủ định:
S + didn’t use to + V
c. Nghi vấn:
Did + S + use to + V?
2. Áp dụng:
- Diễn tả một thói quen trong quá khứ hoặc một điều gì đó chỉ tồn tại trong quá khứ (hiện tại không còn nữa).
Ex: I used to go fishing when I was a kid.- Trong câu phủ định và câu hỏi, ta dùng trợ động từ did. Một số trường hợp có thể dùng never.
Ex: She didn’t use to like opera, but now she likes it.- Used to không có dạng hiện tại. Để diễn tả một thói quen trong hiện tại, ta dùng thì hiện tại đơn.
ØLưu ý: Sự khác nhau giữa used to, be used to và get used to- Used to diễn tả thói quen trong quá khứ hoặc một điều gì đó tồn tại trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.
- Be (get) used to + Ving/N: quen với
Ex: My mother is / gets used to getting up early every morning.