- Là trạng từ dùng để chỉ mức độ thường xuyên của hành động. Các trạng từ này có thể trả lời cho câu hỏi How often…? (bao lâu một lần): often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), occasionally (đôi khi), seldom (hiếm khi), rarely (ít khi), never (không bao giờ)…
- Các trạng từ này thường đứng trước động từ thường (go, play, have…), đứng sau động từ đặc biệt (be, will, can, must…), đứng giữa trợ động từ và động từ chính, đôi khi có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh hoặc chỉ sự tương phản.
Ex: Mr Tan often watches TV every night.
They don’t often go to school late.
I sometimes get up at 7.
I am always at home on Sunday.
¶Chú ý: Ngoài các trạng từ chỉ tần suất trên, ta còn có các cụm từ chỉ tần suất như: everyday (mỗi ngày), week (tuần), month (tháng), once a week (mỗi tuần 1 lần), twice a month (mỗi tháng 2 lần), three times a year (ba lần 1 năm)…Các cụm trạng từ này thường đứng ở cuối câu.
Ex: I go swimming twice a week.