1. Cấu trúc câu
a. Thể khẳng định
S + can/could + V
Ex: They can speak English.
b. Thể phủ định
S + cannot/could not + V
Rút gọn: cannot = can’t; could not = couldn’t
Ex: I couldn’t see anything.
c. Thể nghi vấn
Can/Could + S + V?
Ex: Could I use your phone?
ØLưu ý:
- can và could cũng có vai trò như một trợ động từ.
- Không thêm s ở ngôi thứ ba số ít.
- Câu hỏi và câu phủ định không dùng trợ động từ do/does.
a. Thể khẳng định
S + can/could + V
Ex: They can speak English.
b. Thể phủ định
S + cannot/could not + V
Rút gọn: cannot = can’t; could not = couldn’t
Ex: I couldn’t see anything.
c. Thể nghi vấn
Can/Could + S + V?
Ex: Could I use your phone?
ØLưu ý:
- can và could cũng có vai trò như một trợ động từ.
- Không thêm s ở ngôi thứ ba số ít.
- Câu hỏi và câu phủ định không dùng trợ động từ do/does.
2. Áp dụng: dùng can hoặc could để nói về một khả năng và điều có thể xảy ra, để hỏi hoặc cho phép, để yêu cầu hoặc đề nghị. Could lịch sự và trang trọng hơn can.