a. Tính từ (Adjectives)
- Tính từ là từ miêu tả tính chất, trạng thái của người hoặc vật.
- Tính từ bổ nghĩa cho danh từ và chủ ngữ.
- Tính từ đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa và thường đứng sau be.
Ex: He is a good teacher. (tính từ good bổ nghĩa cho danh từ teacher).
He is tall. (tính từ tall bổ nghĩa cho chủ từ He)
b. Trạng từ (Adverbs)
- Trạng từ là từ diễn tả cách thức, mức độ, thời gian, nơi chốn…
- Trạng từ bổ nghĩa cho tất cả các loại từ ngoại trừ danh từ và chủ ngữ.
- Trạng từ thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
Ex: My teacher teaches very well. (trạng từ well bổ nghĩa cho động từ teach)
Ex: She speaks English very well.
Nam does his homework carefully.
ØLưu ý:
- Nhiều trạng từ được thành lập bằng cách thêm ly vào sau tính từ.
Ex: careful à carefully; quick à quickly; effective à effectively; tradition à traditionally…
+ Nếu tính từ tận cùng là y à chuyển y thành i rồi thêm ly.
Ex: lucky à luckily; easy à easily; happy à happily…
+ Nếu tính từ tận cùng bằng ic à thêm al rồi thêm ly.
Ex: scientific à scientifically
- Một số tính từ tận cùng bằng ly: lively, lovely, likely, silly, friendly…
- Một số tính từ có trạng từ không đổi: fast, hate, hard, far, early…
- Tính từ là từ miêu tả tính chất, trạng thái của người hoặc vật.
- Tính từ bổ nghĩa cho danh từ và chủ ngữ.
- Tính từ đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa và thường đứng sau be.
Ex: He is a good teacher. (tính từ good bổ nghĩa cho danh từ teacher).
He is tall. (tính từ tall bổ nghĩa cho chủ từ He)
b. Trạng từ (Adverbs)
- Trạng từ là từ diễn tả cách thức, mức độ, thời gian, nơi chốn…
- Trạng từ bổ nghĩa cho tất cả các loại từ ngoại trừ danh từ và chủ ngữ.
- Trạng từ thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
Ex: My teacher teaches very well. (trạng từ well bổ nghĩa cho động từ teach)
It is a very interesting book. (trạng từ very bổ nghĩa cho tính từ interesting).
She speaks English very well. (trạng từ very bổ nghĩa cho trạng từ well)- Trạng từ chỉ cách thức được gọi là trạng từ thể cách (Adverbs of manner) cho biết hành động diễn ra hoặc được làm như thế nào.
- Trạng từ thể cách thường bổ nghĩa cho động từ và đứng cuối câu.Ex: She speaks English very well.
Nam does his homework carefully.
ØLưu ý:
- Nhiều trạng từ được thành lập bằng cách thêm ly vào sau tính từ.
Ex: careful à carefully; quick à quickly; effective à effectively; tradition à traditionally…
+ Nếu tính từ tận cùng là y à chuyển y thành i rồi thêm ly.
Ex: lucky à luckily; easy à easily; happy à happily…
+ Nếu tính từ tận cùng bằng ic à thêm al rồi thêm ly.
Ex: scientific à scientifically
- Một số tính từ tận cùng bằng ly: lively, lovely, likely, silly, friendly…
- Một số tính từ có trạng từ không đổi: fast, hate, hard, far, early…